Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 22-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 20:35 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
719,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,492.00 -71.00 | 16,636.00 -36.00 | 17,193.00 -50.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,190 141.00 | 18,300 -24.00 | 18,928 -16.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,968 27,968 | 28,068 34.00 | 28,987 28,987 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,464.08 144.08 | 3,580.72 -129.28 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,585.83 | 0.00 -3,722.84 |
Euro | EUR | 26,609 -69.00 | 26,679 -106.00 | 28,014 311.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,886.00 | 31,704 -232.00 | 0.00 -32,896.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.65 3,172.65 | 3,207.00 3,207.00 | 3,301.00 3,301.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.61 303.61 | 315.72 315.72 |
Yên Nhật | JPY | 156.60 0.93 | 157.39 1.22 | 163.44 0.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.64 | 18.49 1.05 | 0.00 -19.80 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,749 | 86,050 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.87 | 1.23 1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,340.02 | 0.00 -5,456.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,342.00 2,342.00 | 2,422.00 2,422.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,358.00 48.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 277.20 | 306.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.27 | 7,035.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,374.60 2,374.60 | 2,475.21 2,475.21 |
Đô la Singapore | SGD | 18,376 -102.00 | 18,496 -32.00 | 19,130 21.00 |
Bạc Thái | THB | 612.10 612.10 | 680.11 0.11 | 706.09 706.09 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,251 21.00 | 25,251 -9.00 | 25,468 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 | 0.00 | 769,800 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.